Có 3 kết quả:
一槌定音 yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ • 一錘定音 yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ • 一锤定音 yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ
yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 一錘定音|一锤定音[yi1 chui2 ding4 yin1]
Bình luận 0
yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fix the tone with a single hammer blow
(2) fig. to make the final decision
(2) fig. to make the final decision
Bình luận 0
yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fix the tone with a single hammer blow
(2) fig. to make the final decision
(2) fig. to make the final decision
Bình luận 0