Có 3 kết quả:

一槌定音 yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ一錘定音 yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ一锤定音 yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 一錘定音|一锤定音[yi1 chui2 ding4 yin1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to fix the tone with a single hammer blow
(2) fig. to make the final decision

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to fix the tone with a single hammer blow
(2) fig. to make the final decision

Bình luận 0